中文 Trung Quốc
仰韶
仰韶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Văn hóa Ngưỡng Thiều (thời kỳ khảo cổ với đồ gốm màu đỏ và đen)
仰韶 仰韶 phát âm tiếng Việt:
[Yang3 shao2]
Giải thích tiếng Anh
Yangshao culture (archaeological period with red and black pottery)
仰韶文化 仰韶文化
仰頭 仰头
仲 仲
仲介 仲介
仲夏 仲夏
仲夏夜之夢 仲夏夜之梦