中文 Trung Quốc
以權謀私
以权谋私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng vị trí của một cho cá nhân đạt được (thành ngữ)
以權謀私 以权谋私 phát âm tiếng Việt:
[yi3 quan2 mou2 si1]
Giải thích tiếng Anh
to use one's position for personal gain (idiom)
以次 以次
以此 以此
以此為 以此为
以毒攻毒 以毒攻毒
以求 以求
以法蓮 以法莲