中文 Trung Quốc
以此
以此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với điều này
do đó
do đó
bởi vì điều này
以此 以此 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ci3]
Giải thích tiếng Anh
with this
thereby
thus
because of this
以此為 以此为
以此類推 以此类推
以毒攻毒 以毒攻毒
以法蓮 以法莲
以湯沃沸 以汤沃沸
以為 以为