中文 Trung Quốc
  • 以柔克剛 繁體中文 tranditional chinese以柔克剛
  • 以柔克刚 简体中文 tranditional chinese以柔克刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng êm ái để chinh phục sức mạnh (thành ngữ)
以柔克剛 以柔克刚 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 rou2 ke4 gang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to use softness to conquer strength (idiom)