中文 Trung Quốc
以柔克剛
以柔克刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng êm ái để chinh phục sức mạnh (thành ngữ)
以柔克剛 以柔克刚 phát âm tiếng Việt:
[yi3 rou2 ke4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
to use softness to conquer strength (idiom)
以權壓法 以权压法
以權謀私 以权谋私
以次 以次
以此為 以此为
以此類推 以此类推
以毒攻毒 以毒攻毒