中文 Trung Quốc
以太
以太
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ête-
以太 以太 phát âm tiếng Việt:
[yi3 tai4]
Giải thích tiếng Anh
Ether-
以太網 以太网
以太網絡 以太网络
以太網絡端口 以太网络端口
以失敗而告終 以失败而告终
以夷制夷 以夷制夷
以子之矛,攻子之盾 以子之矛,攻子之盾