中文 Trung Quốc
介意
介意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm đến
để có hành vi phạm tội
để nhớ
介意 介意 phát âm tiếng Việt:
[jie4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to care about
to take offense
to mind
介懷 介怀
介於 介于
介於兩難 介于两难
介紹 介绍
介胄 介胄
介蒂 介蒂