中文 Trung Quốc
介懷
介怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhớ
để bố mẹ trên
để được quan tâm về
介懷 介怀 phát âm tiếng Việt:
[jie4 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to mind
to brood over
to be concerned about
介於 介于
介於兩難 介于两难
介殼 介壳
介胄 介胄
介蒂 介蒂
介詞 介词