中文 Trung Quốc
介乎
介乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm giữa
介乎 介乎 phát âm tiếng Việt:
[jie4 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to lie between
介休 介休
介休市 介休市
介係詞 介系词
介子 介子
介子推 介子推
介意 介意