中文 Trung Quốc
  • 目下 繁體中文 tranditional chinese目下
  • 目下 简体中文 tranditional chinese目下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiện nay
目下 目下 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • at present