中文 Trung Quốc
  • 目下十行 繁體中文 tranditional chinese目下十行
  • 目下十行 简体中文 tranditional chinese目下十行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一目十行 [yi1 mu4 shi2 hang2]
目下十行 目下十行 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 xia4 shi2 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一目十行[yi1 mu4 shi2 hang2]