中文 Trung Quốc
磁縣
磁县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ci quận ở Handan 邯鄲|邯郸 [Han2 dan1], Hebei
磁縣 磁县 phát âm tiếng Việt:
[Ci2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Ci county in Handan 邯鄲|邯郸[Han2 dan1], Hebei
磁通量 磁通量
磁釘 磁钉
磁鐵 磁铁
磁頭 磁头
磁體 磁体
磅 磅