中文 Trung Quốc
碾砣
碾砣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn
碾砣 碾砣 phát âm tiếng Việt:
[nian3 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
roller
碾碎 碾碎
碾磨 碾磨
碾米機 碾米机
磁 磁
磁共振 磁共振
磁共振成像 磁共振成像