中文 Trung Quốc
碾場
碾场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thresh hoặc vỏ hạt trên một mặt bằng đập (phương ngữ)
碾場 碾场 phát âm tiếng Việt:
[nian3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to thresh or husk grain on a threshing ground (dialect)
碾壓 碾压
碾子 碾子
碾子山 碾子山
碾槌 碾槌
碾盤 碾盘
碾砣 碾砣