中文 Trung Quốc
碾
碾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn bằng đá
con lăn và cối xay
để xay
để đè bẹp
để vỏ
碾 碾 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
stone roller
roller and millstone
to grind
to crush
to husk
碾坊 碾坊
碾場 碾场
碾壓 碾压
碾子山 碾子山
碾子山區 碾子山区
碾槌 碾槌