中文 Trung Quốc
碧空
碧空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời xanh
碧空 碧空 phát âm tiếng Việt:
[bi4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
the blue sky
碧綠 碧绿
碧草如茵 碧草如茵
碧藍 碧蓝
碧血 碧血
碩 硕
碩士 硕士