中文 Trung Quốc
碧綠
碧绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh đậm
碧綠 碧绿 phát âm tiếng Việt:
[bi4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
dark green
碧草如茵 碧草如茵
碧藍 碧蓝
碧螺春 碧螺春
碩 硕
碩士 硕士
碩士學位 硕士学位