中文 Trung Quốc
  • 碉堡 繁體中文 tranditional chinese碉堡
  • 碉堡 简体中文 tranditional chinese碉堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mình (pháo đài quân sự)
  • lô cốt
碉堡 碉堡 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • pillbox (military fortification)
  • blockhouse