中文 Trung Quốc
碎
碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ
để phá vỡ thành miếng
rời rạc
碎 碎 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
to break down
to break into pieces
fragmentary
碎催 碎催
碎冰船 碎冰船
碎塊 碎块
碎屍 碎尸
碎屑 碎屑
碎屑岩 碎屑岩