中文 Trung Quốc
硯滴
砚滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cúp nhỏ để thêm nước vào một hòn đá mực
硯滴 砚滴 phát âm tiếng Việt:
[yan4 di1]
Giải thích tiếng Anh
small cup for adding water to an ink stone
硯瓦 砚瓦
硯田 砚田
硯田之食 砚田之食
硯石 砚石
硯耕 砚耕
硯臺 砚台