中文 Trung Quốc- 硬著頭皮
- 硬着头皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đôi mình làm sth
- để đặt một gương mặt đậm trên nó
- để triệu tập lên lòng dũng cảm
- lực lượng chính mình để
硬著頭皮 硬着头皮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to brace oneself to do sth
- to put a bold face on it
- to summon up courage
- to force oneself to