中文 Trung Quốc
硒
硒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
selen (hóa học)
硒 硒 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
selenium (chemistry)
硜 硁
硝 硝
硝化甘油 硝化甘油
硝氮 硝氮
硝煙 硝烟
硝石 硝石