中文 Trung Quốc
破獲
破获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện ra (một âm mưu hình sự)
để phá vỡ mở và nắm bắt
破獲 破获 phát âm tiếng Việt:
[po4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to uncover (a criminal plot)
to break open and capture
破瓜 破瓜
破瓦寒窯 破瓦寒窑
破產 破产
破甲彈 破甲弹
破的 破的
破相 破相