中文 Trung Quốc
  • 破獲 繁體中文 tranditional chinese破獲
  • 破获 简体中文 tranditional chinese破获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát hiện ra (một âm mưu hình sự)
  • để phá vỡ mở và nắm bắt
破獲 破获 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to uncover (a criminal plot)
  • to break open and capture