中文 Trung Quốc
破的
破的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt mục tiêu
hình. để liên lạc điểm chính trong việc nói
破的 破的 phát âm tiếng Việt:
[po4 di4]
Giải thích tiếng Anh
to hit the target
fig. to touch the main point in speaking
破相 破相
破碎 破碎
破碗破摔 破碗破摔
破竹建瓴 破竹建瓴
破紀錄 破纪录
破約 破约