中文 Trung Quốc
盡孝
尽孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm nhiệm vụ hiếu
盡孝 尽孝 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to do one's filial duty
盡心 尽心
盡心盡力 尽心尽力
盡心竭力 尽心竭力
盡快 尽快
盡性 尽性
盡情 尽情