中文 Trung Quốc
盡到
尽到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành (một trong những nhiệm vụ vv)
盡到 尽到 phát âm tiếng Việt:
[jin4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to fulfill (one's duty etc)
盡力 尽力
盡力而為 尽力而为
盡善盡美 尽善尽美
盡孝 尽孝
盡心 尽心
盡心盡力 尽心尽力