中文 Trung Quốc
  • 盡到 繁體中文 tranditional chinese盡到
  • 尽到 简体中文 tranditional chinese尽到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoàn thành (một trong những nhiệm vụ vv)
盡到 尽到 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fulfill (one's duty etc)