中文 Trung Quốc
矽鎂層
矽镁层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tư Mã (địa chất)
silic và magiê lớp trong vỏ trái đất
矽鎂層 矽镁层 phát âm tiếng Việt:
[xi1 mei3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
sima (geology)
silicon and magnesium layer in earth's crust
砂 砂
砂仁 砂仁
砂囊 砂囊
砂岩 砂岩
砂拉越 砂拉越
砂漿 砂浆