中文 Trung Quốc
砂仁
砂仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amomom (La Amomi), nhà máy được sử dụng trong y học Trung Quốc
砂仁 砂仁 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Amomom (fructus Amomi), plant used in Chinese medicine
砂囊 砂囊
砂子 砂子
砂岩 砂岩
砂漿 砂浆
砂石 砂石
砂礓 砂礓