中文 Trung Quốc
石頭火鍋
石头火锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Claypot (được sử dụng trong nấu ăn)
石頭火鍋 石头火锅 phát âm tiếng Việt:
[shi2 tou5 huo3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
claypot (used in cooking)
石頭記 石头记
石首 石首
石首市 石首市
石鯪魚 石鲮鱼
石鹽 石盐
石鼓 石鼓