中文 Trung Quốc
石鹽
石盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rock muối
石鹽 石盐 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
rock salt
石鼓 石鼓
石鼓區 石鼓区
石鼓文 石鼓文
石龍區 石龙区
石龍子 石龙子
矴 碇