中文 Trung Quốc
石青
石青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Azurite
azurite đồng 2CuCO3 – Cu (OH) 2
Azure màu xanh
石青 石青 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
azurite
copper azurite 2CuCO3-Cu(OH)2
azure blue
石頭 石头
石頭、剪子、布 石头、剪子、布
石頭火鍋 石头火锅
石首 石首
石首市 石首市
石鬆 石松