中文 Trung Quốc
石雞
石鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) chukar partridge (Alectoris chukar)
石雞 石鸡 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) chukar partridge (Alectoris chukar)
石青 石青
石頭 石头
石頭、剪子、布 石头、剪子、布
石頭記 石头记
石首 石首
石首市 石首市