中文 Trung Quốc
石腦油
石脑油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
naphtha
石腦油 石脑油 phát âm tiếng Việt:
[shi2 nao3 you2]
Giải thích tiếng Anh
naphtha
石膏 石膏
石膏牆板 石膏墙板
石膏繃帶 石膏绷带
石臺縣 石台县
石舫 石舫
石花菜 石花菜