中文 Trung Quốc
石竹科
石竹科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gia đình Caryophyllaceae (Hoa cẩm chướng và màu hồng)
石竹科 石竹科 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhu2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Caryophyllaceae family (carnations and pinks)
石筍 石笋
石粉 石粉
石罅 石罅
石膏 石膏
石膏牆板 石膏墙板
石膏繃帶 石膏绷带