中文 Trung Quốc
石碑
石碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm bia
Các viên thuốc đá (đối với dòng chữ)
CL:方 [fang1]
石碑 石碑 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
stele
stone tablet (for inscription)
CL:方[fang1]
石磙 石磙
石磨 石磨
石窟 石窟
石竹屬 石竹属
石竹目 石竹目
石竹科 石竹科