中文 Trung Quốc
石洞
石洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
hang động
石洞 石洞 phát âm tiếng Việt:
[shi2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
cave
cavern
石渠 石渠
石渠 石渠
石渠縣 石渠县
石渠閣議 石渠阁议
石渣 石渣
石濤 石涛