中文 Trung Quốc
石渣
石渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sỏi
石渣 石渣 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zha1]
Giải thích tiếng Anh
gravel
石濤 石涛
石灰 石灰
石灰岩 石灰岩
石灰華 石灰华
石炭 石炭
石炭井 石炭井