中文 Trung Quốc
石油醚
石油醚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu khí ête
石油醚 石油醚 phát âm tiếng Việt:
[shi2 you2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
petroleum ether
石泉 石泉
石泉縣 石泉县
石洞 石洞
石渠 石渠
石渠縣 石渠县
石渠閣 石渠阁