中文 Trung Quốc
石油
石油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu
dầu khí
石油 石油 phát âm tiếng Việt:
[shi2 you2]
Giải thích tiếng Anh
oil
petroleum
石油化學 石油化学
石油換食品項目 石油换食品项目
石油蠟 石油蜡
石油醚 石油醚
石泉 石泉
石泉縣 石泉县