中文 Trung Quốc
石榴石
石榴石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Garnet (đá quý màu đỏ Mg3Al2Si3O12)
石榴石 石榴石 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liu5 shi2]
Giải thích tiếng Anh
garnet (red gemstone Mg3Al2Si3O12)
石樓 石楼
石樓縣 石楼县
石沉大海 石沉大海
石河子市 石河子市
石油 石油
石油化學 石油化学