中文 Trung Quốc
石榴
石榴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựu
石榴 石榴 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liu5]
Giải thích tiếng Anh
pomegranate
石榴子 石榴子
石榴樹 石榴树
石榴石 石榴石
石樓縣 石楼县
石沉大海 石沉大海
石河子 石河子