中文 Trung Quốc
石棺
石棺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sarcophagus
石棺 石棺 phát âm tiếng Việt:
[shi2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
sarcophagus
石榴 石榴
石榴子 石榴子
石榴樹 石榴树
石樓 石楼
石樓縣 石楼县
石沉大海 石沉大海