中文 Trung Quốc
石工
石工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stonemasonry
stonemason
石工 石工 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
stonemasonry
stonemason
石庫門 石库门
石庭 石庭
石弩 石弩
石拐區 石拐区
石敢當 石敢当
石斑魚 石斑鱼