中文 Trung Quốc
石庫門
石库门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "shikumen" phong cách kiến trúc: truyền thống (ca. năm 1800) cư trú với sân, một lần phổ biến ở Thượng Hải
石庫門 石库门 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "shikumen" style architecture: traditional (ca. 19th century) residences with courtyards, once common in Shanghai