中文 Trung Quốc
石
石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giặt biện pháp cho hạt bằng mười dou 斗
Mười pecks
100 lít
石 石 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
dry measure for grain equal to ten dou 斗
ten pecks
one hundred liters
石 石
石作 石作
石像 石像
石刑 石刑
石刻 石刻
石勒 石勒