中文 Trung Quốc
矯矯
矫矫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gallant
dũng cảm
trước ưu Việt
矯矯 矫矫 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
gallant
brave
pre-eminent
矯詔 矫诏
矰 矰
矱 矱
石 石
石 石
石作 石作