中文 Trung Quốc
矮個兒
矮个儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người có tầm cỡ ngắn
một người ngắn
矮個兒 矮个儿 phát âm tiếng Việt:
[ai3 ge4 r5]
Giải thích tiếng Anh
a person of short stature
a short person
矮凳 矮凳
矮化 矮化
矮半截 矮半截
矮地茶 矮地茶
矮墩墩 矮墩墩
矮壯素 矮壮素