中文 Trung Quốc
矮
矮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp
ngắn (trong chiều dài)
矮 矮 phát âm tiếng Việt:
[ai3]
Giải thích tiếng Anh
low
short (in length)
矮人 矮人
矮個兒 矮个儿
矮凳 矮凳
矮半截 矮半截
矮呆病 矮呆病
矮地茶 矮地茶