中文 Trung Quốc
短路
短路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chập
短路 短路 phát âm tiếng Việt:
[duan3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
short circuit
短靴 短靴
矮 矮
矮人 矮人
矮凳 矮凳
矮化 矮化
矮半截 矮半截