中文 Trung Quốc
短缺
短缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu
短缺 短缺 phát âm tiếng Việt:
[duan3 que1]
Giải thích tiếng Anh
shortage
短耳鴞 短耳鸮
短腿獵犬 短腿猎犬
短至 短至
短衣 短衣
短衣幫 短衣帮
短袖 短袖