中文 Trung Quốc
短程線
短程线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đường trắc địa (cong)
một đường cong ngắn nhất
短程線 短程线 phát âm tiếng Việt:
[duan3 cheng2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
a geodesic (curve)
a shortest curve
短空 短空
短篇小說 短篇小说
短簡 短简
短線 短线
短缺 短缺
短耳鴞 短耳鸮